Description
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thương hiệu | Oshima |
| Công nghệ | Nhật Bản |
| Công suất | 0.9 kw |
| Tốc độ | 10.000 vòng/phút |
| Dung tích | 32.6 cc |
| Đường kính xilanh | 36 mm |
| Bình xăng con | Màng bơm (HUAYI) |
| Bình xăng lớn | Nằm dưới Bugi: NST L7T-1 |
| Nhiên liệu | Xăng pha nhớt theo tỷ lệ 25:1 |
| Dung tích bình xăng | 0.8 lít |
| Loại cần | Cần 28 mm 9 khía |
| Trọng lượng | 6.7 kg |

Reviews
There are no reviews yet.